Có 2 kết quả:
領館 lǐng guǎn ㄌㄧㄥˇ ㄍㄨㄢˇ • 领馆 lǐng guǎn ㄌㄧㄥˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consulate
(2) consular official
(2) consular official
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consulate
(2) consular official
(2) consular official
Bình luận 0